volume volume

Từ hán việt: 【tề】

Đọc nhanh: (tề). Ý nghĩa là: rốn; cuống rốn, yếm cua. Ví dụ : - 脐带。 cuống rốn.. - 尖脐。 yếm cua đực.. - 团脐。 yếm cua (cua cái).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rốn; cuống rốn

肚脐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脐带 qídài

    - cuống rốn.

✪ 2. yếm cua

螃蟹肚子下面的甲壳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尖脐 jiānqí

    - yếm cua đực.

  • volume volume

    - 团脐 tuánqí

    - yếm cua (cua cái).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 团脐 tuánqí

    - yếm cua (cua cái).

  • volume volume

    - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 基斯 jīsī lái 剪断 jiǎnduàn 脐带 qídài de

    - Keith được cho là đã cắt dây.

  • volume volume

    - 脐带 qídài

    - cuống rốn.

  • volume volume

    - 尖脐 jiānqí

    - yếm cua đực.

  • volume volume

    - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 螃蟹 pángxiè dōu shì 团脐 tuánqí de

    - cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYKL (月卜大中)
    • Bảng mã:U+8110
    • Tần suất sử dụng:Trung bình