Đọc nhanh: 脐 (tề). Ý nghĩa là: rốn; cuống rốn, yếm cua. Ví dụ : - 脐带。 cuống rốn.. - 尖脐。 yếm cua đực.. - 团脐。 yếm cua (cua cái).
脐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rốn; cuống rốn
肚脐
- 脐带
- cuống rốn.
✪ 2. yếm cua
螃蟹肚子下面的甲壳
- 尖脐
- yếm cua đực.
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脐
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 脐带
- cuống rốn.
- 尖脐
- yếm cua đực.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
脐›