Đọc nhanh: 自发粉 (tự phát phấn). Ý nghĩa là: bột tự tăng.
自发粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột tự tăng
self-rising flour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自发粉
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 充分发扬 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 他 想起 自己 的 错误 , 心里 不由得 一阵 辣乎乎 地 发烧
- anh ấy nghĩ đến sai lầm của mình, trong lòng bất giác nóng ran phát sốt.
- 他 想 发展 自己 的 事业
- Anh ấy muốn phát triển sự nghiệp của mình.
- 她 发觉 自己 越来越 累 了
- Cô ấy thấy ngày càng mệt mỏi.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
粉›
自›