自发粉 zìfā fěn
volume volume

Từ hán việt: 【tự phát phấn】

Đọc nhanh: 自发粉 (tự phát phấn). Ý nghĩa là: bột tự tăng.

Ý Nghĩa của "自发粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自发粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bột tự tăng

self-rising flour

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自发粉

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì wèi 自己 zìjǐ de 体重 tǐzhòng 发愁 fāchóu

    - Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.

  • volume volume

    - 九成 jiǔchéng de 女性 nǚxìng 荷尔蒙 héěrméng 散发 sànfà 头部 tóubù

    - 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.

  • volume volume

    - 充分发扬 chōngfènfāyáng le 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 折腾 zhēténg 自己 zìjǐ de 头发 tóufà

    - Anh ấy dày vò mái tóc của mình.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù 心里 xīnli 不由得 bùyóude 一阵 yīzhèn 辣乎乎 làhūhū 发烧 fāshāo

    - anh ấy nghĩ đến sai lầm của mình, trong lòng bất giác nóng ran phát sốt.

  • volume volume

    - xiǎng 发展 fāzhǎn 自己 zìjǐ de 事业 shìyè

    - Anh ấy muốn phát triển sự nghiệp của mình.

  • volume volume

    - 发觉 fājué 自己 zìjǐ 越来越 yuèláiyuè lèi le

    - Cô ấy thấy ngày càng mệt mỏi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ de 卷发 juǎnfà 造型 zàoxíng

    - Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao