Đọc nhanh: 腰锅 (yêu oa). Ý nghĩa là: nồi eo hông (nồi gang hình qủa bầu, các dân tộc thiểu số tỉnh Vân Nam, Trung Quốc thường dùng).
腰锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi eo hông (nồi gang hình qủa bầu, các dân tộc thiểu số tỉnh Vân Nam, Trung Quốc thường dùng)
云南景颇族、傈傈族、白族、彝族等使用的一种锅,用生铁铸成,形如葫芦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰锅
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 不吃 不要紧 , 一吃 吃 一锅
- Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腰›
锅›