Đọc nhanh: 腰花 (yêu hoa). Ý nghĩa là: hoa bầu dục (món ăn làm bằng thận của dê, lợn...). Ví dụ : - 一卖炒腰花。 Món cật heo xào.
腰花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa bầu dục (món ăn làm bằng thận của dê, lợn...)
(腰花儿) 作菜用的猪、羊等的腰子,多用刀划出交叉的刀痕后切成小块儿
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰花
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 走 到 山腰 , 看见 满眼 的 山花
- đi đến lưng chừng núi, đâu đâu cũng nhìn thấy hoa rừng.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腰›
花›