Đọc nhanh: 腰眼 (yêu nhãn). Ý nghĩa là: eo; hai bên thắt lưng.
腰眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. eo; hai bên thắt lưng
腰后胯骨上面脊椎骨两侧的部位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰眼
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 走 到 山腰 , 看见 满眼 的 山花
- đi đến lưng chừng núi, đâu đâu cũng nhìn thấy hoa rừng.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
腰›