Đọc nhanh: 腰痛 (yêu thống). Ý nghĩa là: Đau lưng.
腰痛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đau lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰痛
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 今天 这 顿饭 我 付钱 , 不用 你 掏腰包
- bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
腰›