腰酸背痛 yāosuān bèi tòng
volume volume

Từ hán việt: 【yêu toan bối thống】

Đọc nhanh: 腰酸背痛 (yêu toan bối thống). Ý nghĩa là: Đau hết cả người; đau lưng mỏi vai. Ví dụ : - 我气喘吁吁腰酸背痛 Tôi khó thở, đau hết cả người

Ý Nghĩa của "腰酸背痛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腰酸背痛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đau hết cả người; đau lưng mỏi vai

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 腰酸背痛 yāosuānbèitòng

    - Tôi khó thở, đau hết cả người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰酸背痛

  • volume volume

    - de 后背 hòubèi 很痛 hěntòng

    - Lưng của cô ấy rất đau.

  • volume volume

    - de 脖子 bózi 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Cổ tôi hơi đau một chút.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù 不太酸 bùtàisuān

    - Lưng của anh ấy không quá mỏi.

  • volume volume

    - de 颈背 jǐngbèi 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Cái gáy của tôi hơi đau nhức.

  • volume volume

    - 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 腰酸背痛 yāosuānbèitòng

    - Tôi khó thở, đau hết cả người

  • volume volume

    - 后背 hòubèi 疼痛 téngtòng hěn

    - Lưng của anh ấy rất đau.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù 有点 yǒudiǎn 疼痛 téngtòng

    - Lưng của tôi hơi đau.

  • - 经过 jīngguò 一天 yìtiān de 工作 gōngzuò de 背部 bèibù 开始 kāishǐ 感到 gǎndào 疼痛 téngtòng

    - Sau một ngày làm việc, lưng tôi bắt đầu thấy đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao