腰子 yāozi
volume volume

Từ hán việt: 【yêu tử】

Đọc nhanh: 腰子 (yêu tử). Ý nghĩa là: thận; quả thận. Ví dụ : - 我不喜欢吃猪腰子。 Tôi không thích ăn thận lợn.. - 他最喜欢吃那盘猪腰子。 Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.. - 她点的菜是: 牛腰子火腿羊排。 Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.

Ý Nghĩa của "腰子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腰子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thận; quả thận

肾的俗称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī zhū 腰子 yāozi

    - Tôi không thích ăn thận lợn.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan chī 那盘 nàpán zhū 腰子 yāozi

    - Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.

  • volume volume

    - diǎn de cài shì niú 腰子 yāozi 火腿 huǒtuǐ 羊排 yángpái

    - Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰子

  • volume volume

    - tǐng zhe 腰杆子 yāogǎnzi

    - thẳng lưng

  • volume volume

    - hóng 裤子 kùzi 绿腰 lǜyāo

    - quần hồng lưng xanh

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi 有韦 yǒuwéi 腰带 yāodài

    - Váy của cô ấy có thắt lưng da.

  • volume volume

    - 裤子 kùzi 腰肥 yāoféi le 点儿 diǎner

    - Lưng quần rộng ra một chút rồi.

  • volume volume

    - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 膀大腰 bǎngdàyāo de 长得 zhǎngde zhēn 虎势 hǔshì

    - đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - zhè tiáo 裤子 kùzi de 腰围 yāowéi 太大 tàidà le

    - Cái quần này có vòng eo quá rộng.

  • volume volume

    - diǎn de cài shì niú 腰子 yāozi 火腿 huǒtuǐ 羊排 yángpái

    - Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan chī 那盘 nàpán zhū 腰子 yāozi

    - Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao