Đọc nhanh: 腰废 (yêu phế). Ý nghĩa là: mỏi lưng.
腰废 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏi lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰废
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 他们 需要 处置 这些 废品
- Họ cần xử lý những phế liệu này.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他们 把 他 当成 了 一个 废物
- Họ đã coi anh ta như một kẻ vô dụng.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
腰›