Đọc nhanh: 转腰子 (chuyển yêu tử). Ý nghĩa là: bồn chồn; thấp thỏm; lo lắng không yên, quanh co; vòng vo.
转腰子 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bồn chồn; thấp thỏm; lo lắng không yên
心急火燎团团转的样子
✪ 2. quanh co; vòng vo
转弯抹角,斗心眼儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转腰子
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 她 点 的 菜 是 牛 腰子 , 火腿 , 羊排
- Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 孩子 目不转睛 地 看书
- Đứa trẻ chăm chú đọc sách không chớp mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
腰›
转›