Đọc nhanh: 圆桌 (viên trác). Ý nghĩa là: bàn tròn. Ví dụ : - 全家围着一张圆桌吃饭。 cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.
圆桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn tròn
桌面是圆形的桌子
- 全家 围着 一张 圆桌 吃饭
- cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆桌
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 桌上 放着 一些 圆 硬币
- Trên bàn có một vài đồng xu.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 东西 太多 了 , 你 收拾 一下 桌子 吧
- Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.
- 这张 桌子 的 体是 圆形 的
- Cái bàn này có hình dạng tròn.
- 全家 围着 一张 圆桌 吃饭
- cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
桌›