圆桌 yuánzhuō
volume volume

Từ hán việt: 【viên trác】

Đọc nhanh: 圆桌 (viên trác). Ý nghĩa là: bàn tròn. Ví dụ : - 全家围着一张圆桌吃饭。 cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.

Ý Nghĩa của "圆桌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn tròn

桌面是圆形的桌子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全家 quánjiā 围着 wéizhe 一张 yīzhāng 圆桌 yuánzhuō 吃饭 chīfàn

    - cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆桌

  • volume volume

    - 不方 bùfāng 不圆 bùyuán

    - vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 一些 yīxiē yuán 硬币 yìngbì

    - Trên bàn có một vài đồng xu.

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不能 bùnéng 成方圆 chéngfāngyuán

    - không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì de 缺乏 quēfá 社会 shèhuì 风度 fēngdù de 圆滑 yuánhuá de

    - Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 太多 tàiduō le 收拾 shōushí 一下 yīxià 桌子 zhuōzi ba

    - Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi de 体是 tǐshì 圆形 yuánxíng de

    - Cái bàn này có hình dạng tròn.

  • volume volume

    - 全家 quánjiā 围着 wéizhe 一张 yīzhāng 圆桌 yuánzhuō 吃饭 chīfàn

    - cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.

  • volume volume

    - 一罗纸 yīluózhǐ 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một gốt giấy đặt ở trên bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao