Đọc nhanh: 圆桌面儿 (viên trác diện nhi). Ý nghĩa là: mặt bàn tròn.
圆桌面儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt bàn tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆桌面儿
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 别 在 我 前面 充 大个儿
- Đừng có đứng trước mặt tôi làm bộ làm tịch
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 有 什么 问题 最好 摆 到 桌面儿上 来谈
- có vấn đề gì tốt nhất đưa ra công khai thảo luận.
- 桌面儿上 的话 ( 听 起来 既有 理由 而 又 不失 身份 的话 )
- lời nói thẳng thắn, công khai
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
圆›
桌›
面›