Đọc nhanh: 腘静脉 (_ tĩnh mạch). Ý nghĩa là: tĩnh mạch popliteal (giải phẫu).
腘静脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh mạch popliteal (giải phẫu)
popliteal vein (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腘静脉
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脉›
腘›
静›