• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Vi (囗) Ngọc (玉)

  • Pinyin: Guó
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨一丶一
  • Hình thái:⿰月国
  • Thương hiệt:BWMI (月田一戈)
  • Bảng mã:U+8158
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 腘

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 腘 theo âm hán việt

腘 là gì? Bộ Nhục (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 腘