Đọc nhanh: 腘窝 (_ oa). Ý nghĩa là: rỗng ở phía sau của đầu gối, popliteal (giải phẫu học).
腘窝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rỗng ở phía sau của đầu gối
双侧膝盖后方的凹陷处
✪ 2. popliteal (giải phẫu học)
popliteal (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腘窝
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 冬天 母鸡 不 抱窝
- mùa Đông gà mẹ không ấp trứng
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 喜鹊 在 树上 搭 了 个 窝
- Chim khách làm tổ trên cây.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
腘›