腘肌 guó jī
volume volume

Từ hán việt: 【_ cơ】

Đọc nhanh: 腘肌 (_ cơ). Ý nghĩa là: popliteus (giải phẫu học).

Ý Nghĩa của "腘肌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腘肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. popliteus (giải phẫu học)

popliteus (anatomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腘肌

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng hòu 变得 biànde 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.

  • volume volume

    - 风湿病 fēngshībìng 合并 hébìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.

  • volume volume

    - 刮痧 guāshā 可以 kěyǐ 缓解 huǎnjiě 肌肉 jīròu 疼痛 téngtòng

    - Cạo gió có thể giảm đau cơ.

  • volume volume

    - de 肌肉 jīròu hěn 结实 jiēshí

    - Cơ bắp của cô ấy săn chắc.

  • volume volume

    - de 肌肤 jīfū hěn 光滑 guānghuá

    - Làn da của cô ấy rất mịn màng.

  • volume volume

    - 增强 zēngqiáng 肌肉 jīròu 需要 xūyào 时间 shíjiān

    - Tăng cơ bắp cần có thời gian.

  • volume volume

    - kuā 核心 héxīn 肌肉 jīròu 看起来 kànqǐlai hěn 紧实 jǐnshí

    - Nói với anh ấy rằng cốt lõi của anh ấy có vẻ chặt chẽ.

  • volume volume

    - zài 跑步 pǎobù qián 最好 zuìhǎo 拉伸 lāshēn xià 肌肉 jīròu

    - Kéo căng cơ trước khi chạy là rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨一丶一
    • Thương hiệt:BWMI (月田一戈)
    • Bảng mã:U+8158
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp