Đọc nhanh: 腔隙 (khang khích). Ý nghĩa là: khoảng cach, lacuna.
腔隙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng cach
gap
✪ 2. lacuna
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腔隙
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 农隙 。 ( 农闲 )
- ngày nông nhàn
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 这腔 不太好 听
- Giọng nói của anh này không hay lắm.
- 他 说话 有点 娘娘腔
- Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.
- 他 表情 略带 娘娘腔
- Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.
- 他 购买 了 几个 腔 的 牛
- Anh ấy đã mua vài con bò.
- 农作物 行间 要 有 一定 的 空隙
- giữa các hàng cây nông nghiệp phải có những khe hở nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腔›
隙›