Đọc nhanh: 腕龙 (oản long). Ý nghĩa là: brachiosaurus.
腕龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. brachiosaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腕龙
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他 是 电影 腕
- Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 他 掐住 了 她 的 手腕
- Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腕›
龙›