腐陋 fǔ lòu
volume volume

Từ hán việt: 【hủ lậu】

Đọc nhanh: 腐陋 (hủ lậu). Ý nghĩa là: Mục nát chật hẹp, chỉ cái đầu óc không còn hợp thời nữa..

Ý Nghĩa của "腐陋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腐陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mục nát chật hẹp, chỉ cái đầu óc không còn hợp thời nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐陋

  • volume volume

    - 麻婆豆腐 mápódòufǔ hěn 好吃 hǎochī

    - Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.

  • volume volume

    - mǎi 豆腐 dòufǔ le

    - Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 非常 fēicháng 腐败 fǔbài

    - Quan điểm của anh ta rất lạc hậu.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān hěn 简陋 jiǎnlòu

    - Căn phòng của anh ấy rất đơn sơ.

  • volume volume

    - de jiā 相当 xiāngdāng 简陋 jiǎnlòu

    - Nhà của anh ấy khá đơn sơ.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 太过 tàiguò 固陋 gùlòu le

    - Cách nghĩ của anh ta quá nông cạn rồi.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng bèi 腐蚀 fǔshí

    - Tư tưởng của anh ấy đã bị sa ngã.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ tài 迂腐 yūfǔ le

    - Suy nghĩ của anh ấy quá bảo thủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hủ , Phụ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIOBO (戈戈人月人)
    • Bảng mã:U+8150
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao