Đọc nhanh: 腐陋 (hủ lậu). Ý nghĩa là: Mục nát chật hẹp, chỉ cái đầu óc không còn hợp thời nữa..
腐陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mục nát chật hẹp, chỉ cái đầu óc không còn hợp thời nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐陋
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 他 的 思想 非常 腐败
- Quan điểm của anh ta rất lạc hậu.
- 他 的 房间 很 简陋
- Căn phòng của anh ấy rất đơn sơ.
- 他 的 家 相当 简陋
- Nhà của anh ấy khá đơn sơ.
- 他 的 想法 太过 固陋 了
- Cách nghĩ của anh ta quá nông cạn rồi.
- 他 的 思想 已 被 腐蚀
- Tư tưởng của anh ấy đã bị sa ngã.
- 他 的 想法 太 迂腐 了
- Suy nghĩ của anh ấy quá bảo thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腐›
陋›