Đọc nhanh: 金属腐蚀剂 (kim thuộc hủ thực tễ). Ý nghĩa là: Chất ăn mòn; chất cắn màu dùng cho kim loại.
金属腐蚀剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất ăn mòn; chất cắn màu dùng cho kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属腐蚀剂
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 该 金属 已 锈蚀
- Kim loại này đã bị rỉ sét.
- 空气 会 腐蚀 金属
- Không khí sẽ ăn mòn kim loại.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
属›
腐›
蚀›
金›