Đọc nhanh: 腐型 (hủ hình). Ý nghĩa là: thiến; hoạn.
腐型 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiến; hoạn
破坏男子生殖器和女子生殖机能的酷型
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐型
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
腐›