Đọc nhanh: 腌泡汁 (yêm phao trấp). Ý nghĩa là: Nước xốt marinat.
腌泡汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước xốt marinat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌泡汁
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 他 正在 泡 方便面
- Anh ấy đang pha mì ăn liền.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 他 早晨 习惯 就是 泡 咖啡 , 冲凉 和 吃 早饭
- Thói quen buổi sáng của anh ấy là pha cà phê, tắm gội và ăn sáng.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
- 他 手上 有 很 水泡
- Có rất nhiều bọng nước trên tay anh ấy.
- 他 已经 把 果汁 过淋 了
- Anh ấy đã lọc nước ép rồi.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
泡›
腌›