Đọc nhanh: 腊祀 (tịch tự). Ý nghĩa là: chạp tổ.
腊祀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạp tổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊祀
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 祭祀 用瓒器
- Dùng muôi ngọc trong lễ tế.
- 每祀 都 有 新 变化
- Mỗi năm đều có thay đổi mới.
- 明祀 不知 会 如何
- Năm tới không biết sẽ như nào.
- 希腊神话 很 有名
- Thần thoại Hy Lạp rất nổi tiếng.
- 太牢 ( 原指 牛 、 羊 、 猪 三牲 后 也 专指 祭祀 用 的 牛 )
- Thái lao (vốn chỉ ba loài trâu, dê và ngựa, sau này chuyên chỉ trâu bò dùng để tế thần)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祀›
腊›