Đọc nhanh: 断电器 (đoạn điện khí). Ý nghĩa là: máy cắt điện.
断电器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断电器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 我们 家 断电 了
- Nhà chúng tôi mất điện rồi.
- 听说 今天 断电
- Nghe nói hôm nay mất điện.
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
断›
电›