Đọc nhanh: 腊支线 (tịch chi tuyến). Ý nghĩa là: dây bao sáp.
腊支线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây bao sáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊支线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 你 可以 选择 线上 支付
- Bạn có thể chọn thanh toán trực tuyến.
- 支付 平台 持续 在线
- Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
线›
腊›