腈纶 jīnglún
volume volume

Từ hán việt: 【_ luân】

Đọc nhanh: 腈纶 (_ luân). Ý nghĩa là: sợi acrylic.

Ý Nghĩa của "腈纶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腈纶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợi acrylic

acrylic fiber

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腈纶

  • volume volume

    - 锦纶 jǐnlún 袜子 wàzi 耐穿 nàichuān

    - bít tất ni-lon đi bền.

  • volume volume

    - 羽扇 yǔshàn lún

    - quạt lông khăn the

  • volume volume

    - 羽扇纶巾 yǔshànguānjīn

    - vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)

  • volume volume

    - 满腹经纶 mǎnfùjīnglún

    - có đầu óc chính trị.

  • volume volume

    - 锦纶 jǐnlún

    - tơ sợi.

  • volume volume

    - 大展经纶 dàzhǎnjīnglún

    - trổ tài kinh luân.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 年纪轻轻 niánjìqīngqīng què 早已 zǎoyǐ 满腹经纶 mǎnfùjīnglún 不愧为 bùkuìwèi 博学 bóxué 多识 duōshí de 人才 réncái

    - Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Lún
    • Âm hán việt: Luân , Quan
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOP (女一人心)
    • Bảng mã:U+7EB6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQMB (月手一月)
    • Bảng mã:U+8148
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp