Đọc nhanh: 腈纶 (_ luân). Ý nghĩa là: sợi acrylic.
腈纶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi acrylic
acrylic fiber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腈纶
- 锦纶 袜子 耐穿
- bít tất ni-lon đi bền.
- 羽扇 纶
- quạt lông khăn the
- 羽扇纶巾
- vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)
- 满腹经纶
- có đầu óc chính trị.
- 锦纶
- tơ sợi.
- 大展经纶
- trổ tài kinh luân.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
纶›
腈›