Đọc nhanh: 腔壁 (khang bích). Ý nghĩa là: hốc tường.
腔壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hốc tường
cavity wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腔壁
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 唱 得 有点 离腔 走板
- Anh ấy hát hơi bị lệch nhịp.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
腔›