jīng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hợp chất hữu cơ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hợp chất hữu cơ

有机化合物的一类,有特殊的气味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQMB (月手一月)
    • Bảng mã:U+8148
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp