volume volume

Từ hán việt: 【tì】

Đọc nhanh: (tì). Ý nghĩa là: lá sách (trâu bò). Ví dụ : - 鸡膍胵。 mề gà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lá sách (trâu bò)

古代指牛的百叶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸡膍 jīpí chī

    - mề gà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸡膍 jīpí chī

    - mề gà.

Nét vẽ hán tự của các chữ