巢脾 cháo pí
volume volume

Từ hán việt: 【sào bễ】

Đọc nhanh: 巢脾 (sào bễ). Ý nghĩa là: tầng ong; bọng ong.

Ý Nghĩa của "巢脾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巢脾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tầng ong; bọng ong

蜜蜂蜂巢的主要组成部分,上面有许多六角形的巢房蜜蜂在巢脾内繁殖幼蜂并贮藏蜂蜜或花粉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢脾

  • volume volume

    - 按住 ànzhù 怒火 nùhuǒ 发脾气 fāpíqi

    - Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.

  • volume volume

    - hěn 耐烦 nàifán 从不 cóngbù 发脾气 fāpíqi

    - Anh ấy rất kiên nhẫn, không bao giờ nổi giận.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 脾气 píqi 暴躁 bàozào xiē bìng 不算 bùsuàn 难处 nánchǔ

    - anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 动不动 dòngbùdòng jiù 发脾气 fāpíqi

    - Bố anh ấy cứ động tí là nổi cáu.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - 毫无 háowú 理由 lǐyóu 发脾气 fāpíqi

    - Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.

  • volume volume

    - 他敢 tāgǎn xiàng 发脾气 fāpíqi

    - Anh ấy dám nổi giận với tôi?

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 从小 cóngxiǎo jiù gēn 爸爸 bàba 非常 fēicháng 相像 xiāngxiàng

    - tính tình của nó từ nhỏ đã giống y chang như bố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Sào
    • Nét bút:フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VVWD (女女田木)
    • Bảng mã:U+5DE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Bì , Pái , Pí , Pì
    • Âm hán việt: Bài , Bễ , , Tỳ
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHJ (月竹竹十)
    • Bảng mã:U+813E
    • Tần suất sử dụng:Cao