Đọc nhanh: 巢脾 (sào bễ). Ý nghĩa là: tầng ong; bọng ong.
巢脾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng ong; bọng ong
蜜蜂蜂巢的主要组成部分,上面有许多六角形的巢房蜜蜂在巢脾内繁殖幼蜂并贮藏蜂蜜或花粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢脾
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 他 很 耐烦 , 从不 发脾气
- Anh ấy rất kiên nhẫn, không bao giờ nổi giận.
- 他 只是 脾气 暴躁 些 , 并 不算 难处
- anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
- 他 爸爸 动不动 就 发脾气
- Bố anh ấy cứ động tí là nổi cáu.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 他 毫无 理由 地 发脾气
- Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.
- 他敢 向 我 发脾气 ?
- Anh ấy dám nổi giận với tôi?
- 他 的 脾气 从小 就 跟 他 爸爸 非常 相像
- tính tình của nó từ nhỏ đã giống y chang như bố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
脾›