脾气很大 píqì hěn dà
volume volume

Từ hán việt: 【bễ khí ngận đại】

Đọc nhanh: 脾气很大 (bễ khí ngận đại). Ý nghĩa là: Tính khí nóng nảy; hay nổi cáu. Ví dụ : - 他虽然脾气很大但工作很认真。 Ông ấy tính khí hay nóng nảy, nhưng công việc thì rất nghiêm túc.

Ý Nghĩa của "脾气很大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脾气很大 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tính khí nóng nảy; hay nổi cáu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 虽然 suīrán 脾气 píqi 很大 hěndà dàn 工作 gōngzuò hěn 认真 rènzhēn

    - Ông ấy tính khí hay nóng nảy, nhưng công việc thì rất nghiêm túc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脾气很大

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 很暴 hěnbào

    - Tính anh ta rất nóng nảy.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō rén 盛怒之下 shèngnùzhīxià yòu 退回 tuìhuí dào 孩提时代 háitíshídài biān 大喊大叫 dàhǎndàjiào biān 跺脚 duòjiǎo 发脾气 fāpíqi

    - Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 生气 shēngqì 大家 dàjiā dōu hěn 生气 shēngqì

    - Không chỉ tôi tức giận, mọi người đều rất tức giận.

  • volume volume

    - 大叻 dàlè de 气温 qìwēn hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.

  • volume volume

    - 脾气 píqi hěn hǎo 对人 duìrén 从不 cóngbù 疾言厉色 jíyánlìsè

    - Tính tình anh ấy rất tốt, trước nay không bao giờ gay gắt với người khác.

  • volume volume

    - 脾气 píqi 大得 dàdé hěn

    - Anh ấy nóng tính lắm.

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 很大 hěndà

    - Hành động của anh ấy rất hào phóng.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 脾气 píqi 很大 hěndà dàn 工作 gōngzuò hěn 认真 rènzhēn

    - Ông ấy tính khí hay nóng nảy, nhưng công việc thì rất nghiêm túc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Bì , Pái , Pí , Pì
    • Âm hán việt: Bài , Bễ , , Tỳ
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHJ (月竹竹十)
    • Bảng mã:U+813E
    • Tần suất sử dụng:Cao