Đọc nhanh: 火鸡面 (hoả kê diện). Ý nghĩa là: Mì cay Hàn Quốc. Ví dụ : - 韩国的火鸡面确实超级辣。 Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
火鸡面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mì cay Hàn Quốc
火鸡面是一种方便面,味道主要以甜和辣为主。除了口感独特,泡面本身就是广大中国年轻人喜爱的一种速食。
- 韩国 的 火鸡 面 确实 超级 辣
- Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火鸡面
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 辩论 局面 火爆
- Tình hình tranh luận rất sôi nổi.
- 把 鸡蛋 和面 和 在 一起
- Trộn trứng gà và bột mì lại với nhau.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 韩国 的 火鸡 面 确实 超级 辣
- Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 我 想 用 火锅 汤来 煮 面 呢
- Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.
- 我们 吃 了 顿 丰美 的 晚餐 鸡肉 做 得 恰到 火候 还有 自家 种 的 蔬菜
- Chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng, thịt gà được nấu vừa chín tới, và rau nhà tự trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
面›
鸡›