Đọc nhanh: 脱针 (thoát châm). Ý nghĩa là: bung chỉ.
脱针 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bung chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱针
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脱›
针›