Đọc nhanh: 腌葱 (yêm thông). Ý nghĩa là: dưa hành.
腌葱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌葱
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 洋葱 营养 丰富
- Hành tây rất giàu dinh dưỡng.
- 妈妈 腌 了 些 鸭蛋
- Mẹ tôi ướp một số trứng vịt.
- 饺子馅 是 猪肉 大葱
- Nhân sủi cảo là thịt lợn và hành lá.
- 树叶 呈现 葱翠 之色
- Lá cây có màu xanh lục.
- 洋葱 的 味道 很 特别
- Mùi vị của hành tây rất đặc biệt.
- 洋葱 可以 做 很多 美食
- Hành tây có thể làm nhiều món ngon.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腌›
葱›