Đọc nhanh: 表针 (biểu châm). Ý nghĩa là: kim đồng hồ.
表针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim đồng hồ
钟表或各种测试仪表上指示刻度的针
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表针
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 表上 有 时针 、 分针 和 秒针
- Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
- 钟表 指针
- kim đồng hồ
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 表针 定住 不 走
- Kim đồng hồ dừng rồi không chạy nữa.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
针›