Đọc nhanh: 腊摸 (tịch mạc). Ý nghĩa là: khuôn sáp.
腊摸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn sáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊摸
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 他 摸索 着 打开门
- Anh ấy lần mò mở cửa.
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 他 摸索 着 找 钥匙
- Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.
- 他 摸索 出 了 一个 好 方法
- Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摸›
腊›