Đọc nhanh: 唱针 (xướng châm). Ý nghĩa là: kim máy hát; bút trâm; kim kèn hát.
唱针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim máy hát; bút trâm; kim kèn hát
唱机的唱头上装的针,一般是钢制的或人造宝石的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱针
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他且 唱且 跳
- Anh ấy vừa hát vừa nhảy.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 他 从 五岁 就 跟着 师傅 学 唱戏 了
- Anh ta đã theo thầy học hát hí khúc từ năm 5 tuổi.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
针›