Đọc nhanh: 脱色剂 (thoát sắc tễ). Ý nghĩa là: chất tẩy trắng, chất khử màu.
脱色剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất tẩy trắng
bleaching agent
✪ 2. chất khử màu
decolorant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱色剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
脱›
色›