Đọc nhanh: 腊八节 (tịch bát tiết). Ý nghĩa là: Lễ hội cháo gạo Laba vào ngày 8 tháng 12 âm lịch.
腊八节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ hội cháo gạo Laba vào ngày 8 tháng 12 âm lịch
Laba rice porridge festival, on the 8th day of the 12th lunar month
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊八节
- 四时八节
- quanh năm suốt tháng.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 每天 我 都 上 八节 课
- Tôi có tám tiết học mỗi ngày.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 农历 八月 十五 是 中秋节
- Ngày 15 tháng 8 âm lịch là Tết Trung thu.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 腊月 , 人们 准备 迎接 春节
- Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
腊›
节›