Đọc nhanh: 脱略 (thoát lược). Ý nghĩa là: buông trôi; không kiềm chế, lược bớt; bỏ bớt. Ví dụ : - 举动脱略 không kiềm chế hành động
脱略 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. buông trôi; không kiềm chế
放任;轻慢;不拘束
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
✪ 2. lược bớt; bỏ bớt
(文词) 脱漏或省略
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱略
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 人员 最近 略有 增补
- nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
略›
脱›