脱班 tuō bān
volume volume

Từ hán việt: 【thoát ban】

Đọc nhanh: 脱班 (thoát ban). Ý nghĩa là: chậm giờ; vào ca muộn; trễ. Ví dụ : - 邮件脱班。 Bưu kiện bị chậm.. - 飞机脱班了两个小时。 chuyến bay chậm hai tiếng đồng hồ.

Ý Nghĩa của "脱班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱班 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chậm giờ; vào ca muộn; trễ

迟于规定接替的时间到达;晚点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 邮件 yóujiàn 脱班 tuōbān

    - Bưu kiện bị chậm.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 脱班 tuōbān le 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí

    - chuyến bay chậm hai tiếng đồng hồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱班

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 邮件 yóujiàn 脱班 tuōbān

    - Bưu kiện bị chậm.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 脱班 tuōbān le 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí

    - chuyến bay chậm hai tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 扫盲 sǎománg bān 学习 xuéxí 很多 hěnduō rén dōu 脱盲 tuōmáng

    - qua những lớp học xoá nạn mù chữ, rất nhiều người đã biết chữ.

  • volume volume

    - 上班时间 shàngbānshíjiān shì 早上 zǎoshàng 9 diǎn

    - Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān de rén dōu zài 这里 zhèlǐ 吃饭 chīfàn

    - Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • volume volume

    - shàng 司令 sīlìng 我们 wǒmen 加班 jiābān

    - Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao