Đọc nhanh: 正点 (chính điểm). Ý nghĩa là: đúng giờ (xe, tàu, máy bay). Ví dụ : - 正点起飞 đúng giờ cất cánh. - 正点到达 đến đúng giờ.
正点 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đúng giờ (xe, tàu, máy bay)
(车、船、飞机) 按规定时间开出、运行或到达
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 正点 到达
- đến đúng giờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正点
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 他 正点 离开 了 办公室
- Anh ấy rời văn phòng đúng giờ.
- 改正缺点
- sửa chữa khuyết điểm
- 他 认真 刊正 错误观点
- Anh ấy chăm chỉ sửa chữa quan điểm sai lầm.
- 他 正当年 , 干活 一点儿 也 不 觉得 累
- anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.
- 她 正点 到 了 学校
- Cô ấy đến trường đúng giờ.
- 导游 正在 讲解 景点
- Hướng dẫn viên đang nói về địa điểm du lịch.
- 努力 纠正 自身 的 缺点
- Hãy cố gắng sửa những khuyết điểm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
点›