Đọc nhanh: 脱泥 (thoát nê). Ý nghĩa là: khử cặn (trong sản xuất than), loại bỏ bùn.
脱泥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khử cặn (trong sản xuất than)
desliming (in coal production)
✪ 2. loại bỏ bùn
to remove mud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱泥
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 请 帮 我 脱掉 这满 是 泥浆 的 靴子
- Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
脱›