Đọc nhanh: 脱模 (thoát mô). Ý nghĩa là: tháo khuôn; thoái khuôn.
脱模 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháo khuôn; thoái khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱模
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 人体模型
- mô hình người.
- 这 孩子 的 模样 出脱 得 更好 看 了
- đứa bé này càng đẹp ra.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
脱›