Đọc nhanh: 脱换 (thoát hoán). Ý nghĩa là: lột xác.
脱换 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lột xác
to molt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱换
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 她 在 换衣服 时 脱衣
- Cô ấy cởi quần áo khi thay đồ.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 他 今年 换 工作 了
- Năm nay anh ta đổi việc rồi.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
脱›