脱骨换胎 tuō gǔ huàn tāi
volume volume

Từ hán việt: 【thoát cốt hoán thai】

Đọc nhanh: 脱骨换胎 (thoát cốt hoán thai). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để thay đổi hoàn toàn, xả thân đổi xác (thành ngữ); sinh lại Daoist, lật một chiếc lá mới.

Ý Nghĩa của "脱骨换胎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱骨换胎 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) để thay đổi hoàn toàn

fig. to change wholly

✪ 2. xả thân đổi xác (thành ngữ); sinh lại Daoist

to shed one's mortal body and exchange one's bones (idiom); born again Daoist

✪ 3. lật một chiếc lá mới

to turn over a new leaf

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱骨换胎

  • volume volume

    - 脱胎换骨 tuōtāihuàngǔ

    - thoái thai đổi cốt; lột xác

  • volume volume

    - 没换 méihuàn 备胎 bèitāi

    - Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.

  • volume volume

    - 需要 xūyào huàn xīn de 轮胎 lúntāi

    - Tôi cần đi thay lốp xe mới.

  • volume volume

    - 汽车轮胎 qìchēlúntāi 需要 xūyào 更换 gēnghuàn

    - Lốp xe ô tô cần được thay thế.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 自己 zìjǐ huàn 车胎 chētāi

    - Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.

  • volume volume

    - zài 换衣服 huànyīfú shí 脱衣 tuōyī

    - Cô ấy cởi quần áo khi thay đồ.

  • volume volume

    - 脱骨 tuōgǔ 鸡爪 jīzhǎo zhēn 好吃 hǎochī

    - Chân gà rút xương ngon thật!

  • volume volume

    - 母胎 mǔtāi 单身 dānshēn 26 nián hòu 终于 zhōngyú 脱单 tuōdān le

    - Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao