Đọc nhanh: 脱星 (thoát tinh). Ý nghĩa là: nữ diễn viên hoặc diễn viên được biết đến vì đã bị chụp ảnh khỏa thân hoặc xuất hiện trong những cảnh gợi cảm.
脱星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ diễn viên hoặc diễn viên được biết đến vì đã bị chụp ảnh khỏa thân hoặc xuất hiện trong những cảnh gợi cảm
actress or actor known for having been photographed in the nude or for appearing in sexy scenes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱星
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
脱›