Đọc nhanh: 脱岗 (thoát cương). Ý nghĩa là: trượt khỏi công việc, xin nghỉ phép (ví dụ: đi học), nghỉ ngơi.
脱岗 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trượt khỏi công việc
to skive off work
✪ 2. xin nghỉ phép (ví dụ: đi học)
to take leave (e.g. for study)
✪ 3. nghỉ ngơi
to take time off
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱岗
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 他 决定 去 干 一个 管理 岗位
- Anh ấy quyết định tìm kiếm một vị trí quản lý.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
脱›