脱壳 tuō ké
volume volume

Từ hán việt: 【thoát xác】

Đọc nhanh: 脱壳 (thoát xác). Ý nghĩa là: thoát ra khỏi vỏ trứng, lột xác, loại bỏ vỏ trấu.

Ý Nghĩa của "脱壳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱壳 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. thoát ra khỏi vỏ trứng

to break out of an eggshell

✪ 2. lột xác

to molt

✪ 3. loại bỏ vỏ trấu

to remove the husk

✪ 4. để bảo vệ

to shell

✪ 5. thoát xác

皮肤脱离掉落

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱壳

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 摆脱 bǎituō 麻烦 máfán

    - Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 脱离 tuōlí 家庭 jiātíng

    - Anh ấy quyết định rời xa gia đình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 公司 gōngsī 逃税 táoshuì

    - Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn yǒu 坚硬 jiānyìng de

    - Trứng gà có vỏ cứng.

  • volume volume

    - 剥花生 bāohuāshēng

    - Anh ấy bóc vỏ lạc.

  • volume volume

    - 张三 zhāngsān 欠下 qiànxià 这么 zhème duō 债务 zhàiwù 小心 xiǎoxīn 他来 tālái 金蝉脱壳 jīnchántuōqiào 一走了之 yīzǒuliǎozhī

    - Trương San nợ nần nhiều như vậy, cẩn thận sẽ ra khỏi vỏ ốc mà bỏ đi.

  • volume volume

    - cóng 虎口 hǔkǒu zhōng 逃脱 táotuō 出来 chūlái

    - chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 无力 wúlì 摆脱困境 bǎituōkùnjìng

    - Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao