Đọc nhanh: 脱垂 (thoát thuỳ). Ý nghĩa là: sa xuống.
脱垂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa xuống
prolapse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱垂
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 他们 以为 能 在 选举 中 轻易 取胜 但 事情 往往 会 功败垂成
- Họ cho rằng có thể dễ dàng chiến thắng trong cuộc bầu cử, nhưng thực tế thường là thất bại trước khi thành công.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
脱›